Lịch sử của xe máy
Nguyễn Anh Phương
Nguyễn Anh Phương
| 10-03-2025
Nhóm phương tiện · Nhóm phương tiện
Lịch sử của xe máy
Xe máy là phương tiện hai hoặc ba bánh, chạy bằng động cơ xăng và điều khiển bằng tay lái. Chúng có thiết kế nhẹ, linh hoạt và tốc độ cao, được sử dụng phổ biến trong tuần tra, giao thông và thể thao.
Xe máy được phân loại thành nhiều dòng khác nhau, bao gồm xe đường phố, xe đua, xe địa hình, xe tuần dương và xe du lịch.
Năm 1885, kỹ sư người Đức Gottlieb Daimler đã chế tạo chiếc xe máy đầu tiên trên thế giới bằng cách gắn một động cơ vào khung xe, mở ra kỷ nguyên phát triển của ngành công nghiệp xe máy. Kể từ đó, xe máy không ngừng thay đổi và đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng.
Trước Daimler, vào năm 1884, nhà phát minh người Anh Edward Butler đã gắn một động cơ vào xe đạp, tạo ra một phương tiện ba bánh chạy bằng dầu hỏa. Tuy nhiên, đến năm 1885, Gottlieb Daimler mới thực sự đặt nền móng cho ngành xe máy khi chế tạo chiếc mô tô ba bánh với động cơ xăng bốn kỳ một xi-lanh. Ngày 29/8 cùng năm, ông đã được cấp bằng sáng chế cho phát minh của mình.
Chiếc xe máy đầu tiên của Daimler sử dụng động cơ 264cc, công suất 0,5 mã lực tại 700 vòng/phút, có thể đạt tốc độ tối đa 12 km/h. Để vinh danh công lao của ông, Hiệp hội Kỹ sư Đức đã dựng một đài tưởng niệm tại quảng trường Cannstatter Wasen, nơi chiếc xe đầu tiên của ông từng chạy thử.
Từ năm 1885 đến nay, xe máy đã có hơn một thế kỷ đổi mới và phát triển mạnh mẽ. Mẫu xe máy đầu tiên của Daimler hiện vẫn được trưng bày tại Bảo tàng Khoa học và Công nghệ Munich, Đức.
Do những hạn chế về công nghệ thời bấy giờ, chiếc xe máy đầu tiên có nhiều điểm khác biệt so với xe máy hiện đại, cả về ngoại hình, kết cấu lẫn hiệu suất. Khung xe được làm bằng gỗ, có vẻ như được chế tác thủ công bởi một thợ mộc. Bánh xe cũng bằng gỗ, bên ngoài bọc một lớp sắt. Bên dưới khung xe có các thanh gỗ đỡ động cơ và hai bánh phụ để giúp xe đứng vững khi dừng lại, khiến chiếc xe trông giống như có bốn bánh.
Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng quạt, truyền lực qua hệ thống dây đai và bánh răng, giúp bánh sau chuyển động. Ghế ngồi có dạng yên ngựa, bọc da. Dung tích xi-lanh 264mL, công suất tối đa 0,37 kW (tương đương 700 vòng/phút), chỉ bằng 1/5 so với xe máy phổ thông ngày nay. Xe có thể đạt tốc độ tối đa 12 km/h, chỉ nhanh hơn tốc độ đi bộ một chút. Do không có hệ thống giảm xóc, xe thường bị gọi là "cỗ máy xóc xương". Việc di chuyển trên những con đường lát đá thời đó chắc hẳn rất khó chịu.
Mặc dù khởi đầu thô sơ, nhưng hơn một thế kỷ qua, xe máy đã có những bước tiến vượt bậc về tốc độ, độ bền và độ an toàn. Ngành công nghiệp xe máy hiện đại đã ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến. Ví dụ, vào năm 1998, Harley-Davidson giới thiệu mẫu FLHRC-1 với hệ thống phun xăng điện tử tiên tiến, không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe, mở ra kỷ nguyên xe máy thế kỷ 21.
Lịch sử của xe máy
Những công nghệ tiên tiến khác như hệ thống điều khiển điện tử bằng tín hiệu quang học, kiểm soát khoảng cách bằng radar, bản đồ điện tử định vị hay hệ thống giảm ồn siêu âm đã được ứng dụng trên một số mẫu xe ý tưởng, khiến xe máy ngày càng hoàn thiện và hiện đại hơn.